Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/86996301.webp
ملاتړ کول
دوه ملګري همیشه باید یو بل ته ملاتړ وکړي.
mltaṛ kawal
do malgri himisha baid yaw bal ta mltaṛ wṛi.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/28642538.webp
پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
prē žləl
nən wrustē ḍērē sra da khplu moṭruno prē žləlē shē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/119493396.webp
جوړول
هغوي یو ډیر یارې جوړ کړي.
jawṛūl
haghway yaw ḍēr yāray jawṛ kra.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/64922888.webp
لارښودل
دا آلہ موږ ته لارښودلی دی.
larxodl
da ala mozh ta larxoodali di.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/110775013.webp
لیکل
هغه غواړي چې خپل د سودا ایدیا لیکلي.
likol
hagha ghwaari che khpal da soda idea leekli.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/121180353.webp
لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
lēwaltīa warkol
lah, tāso khpal bṭankē lēwaltīa warkrē!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/124740761.webp
والول
دا خانم یو موټر والوي.
walol
da khanam yo motor waloI.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/109588921.webp
غږ کول
هغه د بخګر غږ کوي.
ghẓ kowl
hagha da bkhgar ghẓ kwi.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/104135921.webp
ننوتل
هغوی د هوټل د خونې ننوتي.
nnowtol
haghwi da hotēl da khonē nnowti.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/106851532.webp
یو ته یو ګورل
هغوی یو ته یو په اوږدو کې ګورلي.
yō tə yō gōral
haghwē yō tə yō pə awzdo ke gōralee.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/121670222.webp
پیژندل
د مرغو چنګاښ یې پوریږی پیژندل.
pezhandal
da murgho changaakh ye porezi pezhandal.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/81236678.webp
ورکتل
هغه یو مهم ورځی ورکړے.
wurkṭal
haghah yow maham wuraḍi wurkaṛy.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.