لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.

ته اوسول
خوشحالی تاسې ته اوسېږي.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

توره اوږدل
زه په اوبو کې ځلي یم او نه توره اوږدم.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.

ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.

واخلل
هغه د پخوانۍ د ښه شپې واخلېږي.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

اداره کول
په ستاسو کور کې څوک پیسے اداره کوي؟
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

خسارت رسول
په تصادف کې دوه موټران خسارت رسيدلي.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?

ګورول
د څه چیرې د ښځینې چې دلته وه یې لا ګورې؟
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

ځلیدل
هغه د ځوان په لاس کې ځليدلی.