لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

ورکول
هغه په انټرنېټ کې د کریډټ کارت سره ورکړی.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.

خوبيدل
د ماشوم خوبيږي.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

ورکتل
هغه یو ګټور ځای ته ورکړ.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

نومول
تاسو څوه هېوادونه نومولی شئ؟
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

لونډول
مور د واشو بچې د پګېر لونډي.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

لېږل
دا شرکت د اشیا په انټرنیټ کې ولېږي.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

ډیریدل
زه دلته ډیر ډیریدلی یم!
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

لنډول
تاسو باید د دغې متن له اصلې نکتو لنډ شی.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

مړیدل
د نن دوی زیاته د حیوانات مړ شوي.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.

واپوړل
زما سپی د ماښامونو په دوران د روژینو واپوړي.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.