لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
بندول
داسې زیاته دی، موږ بندوو!
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
ګلی کول
هغه خپل زوړ مور ګلی کوي.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
لپارل
هغه په اوبه کې لپارل.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
سفر کول
موږ د اروپا ته سفر کولو حب یې.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
سوځل
پيسې نه باید سوځي.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
خرڅول
د اشیا په دی بیا سره خرڅ شوے دی.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
کارول
موږ په آتشو کې د ګاز خولې کاروي.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
لېدل
د مالکان د خپلو سپیونو لېدل ما یې د ګرځیدلو لپاره.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
تر اوسه راتلول
تاسو په دې نقطې کې څوک څخه تر اوسه نه شی راتلول.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
خپرول
د خپرول غوښتنه هغه مجلې خپروي.