لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.

rửa
Người mẹ rửa con mình.
لیندل
مور د خپل چا لیندي.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
والول
تاسې په سره د سور په چاوې باید والي.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
خرڅول
تاجران د ډېر اشیا خرڅيدلے دی.

giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
حلول کول
د کارچیانی د پرونې حلول کوي.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
لپارل
هغه په اوبه کې لپارل.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
فهمول
زه تاسو نه فهمېږم!
