لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.

لیندل
مور د خپل چا لیندي.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

والول
تاسې په سره د سور په چاوې باید والي.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

خرڅول
تاجران د ډېر اشیا خرڅيدلے دی.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

حلول کول
د کارچیانی د پرونې حلول کوي.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

لڅل
د وايو لڅونه د اوبو په سر کې دي.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

لپارل
هغه په اوبه کې لپارل.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

فهمول
زه تاسو نه فهمېږم!
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

تلل
دا لار نه باید تل شي.