لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
ناڅاپول
هغوی په محبت کې يو تانګو ناڅاپي.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
ونډول
زه د مې پوکیت څخه بلي ونډلم.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
جوړول
څوک زمينه جوړ کړی؟
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
لغوه کول
د قرارداد لغوه شوی.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
پوهېدل
زما زوی هر څه پوهېږي.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
پرې ځلول
د خپلې ځوانۍ وخت لرې پرې ځلولی.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
د په وروستیو پورته تلل پرېدل
د غرځیدو لپاره د پورته تلل په اړه پرېدلی.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
غونډل
هغه يوه کيک غونډلی.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
تشخیص کول
تاسو باید تشخیص ورکړی چې زه څوک یم!