لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
لڅل
هغه خپل وړې لڅي.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
توکی وچل
زموږ پيسې څنګه توکی وچل شوي؟
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
سفر کول
موږ د اروپا ته سفر کولو حب یې.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
وتل
مهرباني وکړئ په راتلونکي اړخ څخه وتړئ.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
مرکب کول
گوندې موادونه باید مرکب شي.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
غونډل
هغه د هغو ستونزو لپاره خوږه خوشی غونډلی.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
ورکول
دا لوستل دي چې کور ورکړي.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
ښوونکی کول
هغه خپلې ماشومې ته ګدون ښوونکي.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
راغلل
یوه زوړه ملګری دی چې هغوی ته راغلي.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
غونډل
يوه خوږه اذاره غونډل شوې!
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
پورته اوسیدل
هغه ګټه پورته اوسیدي.