لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ژوبل
خپل جګړه ختم کړی او اخري ژوبل!

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.

bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.

lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
واپسول
د خریدو نېټه دواړه واپسوي.

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
ورته ورته شول
هغوي لومړی یاره په انټرنېټ کې ورته ورته شولي.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
غواړل
هغه ډیر څیږي!

đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
سوارېدل
زه بللم شم، که یا ما سره سوارېدم؟

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
نیول
زه خپلې پيسې د شپې جاگې کې نیولم.

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
راغلل
په تعطیلتو کې ډیر خلک په کمپر وین راغيدلی دي.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
واپسول
مور د خپلی ښځې د کور ته واپسي.
