لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

ژوبل
خپل جګړه ختم کړی او اخري ژوبل!
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.

ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

واپسول
د خریدو نېټه دواړه واپسوي.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

ورته ورته شول
هغوي لومړی یاره په انټرنېټ کې ورته ورته شولي.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

غواړل
هغه ډیر څیږي!
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

سوارېدل
زه بللم شم، که یا ما سره سوارېدم؟
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

نیول
زه خپلې پيسې د شپې جاگې کې نیولم.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

راغلل
په تعطیلتو کې ډیر خلک په کمپر وین راغيدلی دي.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

واپسول
مور د خپلی ښځې د کور ته واپسي.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

تمباکو کښل
هغه یوې څلوره تمباکو کښلي.