لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
خبر کول
ډاکټر خپل مریض ته خبر کوي.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
کېږل
په زړه پوهې، لېونې ټولنې یو شمېره ژوارې له موټرونو له لارې کېږي.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
واردات کول
موږ د ډېرو هېوادونو څخه ميوه واردات کوو.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
څنګه تلل
هغه د سمندر کې څنګه تلي.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
وګوځل
د ګوټۍ برخه د افغان کريکټ یوازیانو ته وګوځوي.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوې ده.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
استعمالول
دا آله ډوله لګښت په اړه کومه څه زه استعمالوم.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
ورځول
خړه چای ورځي.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
چک کول
د ميکانيکي د موټر کارکړی چک کوي.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
لېدل
سړی لېدلی.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
خسارت رسول
په تصادف کې دوه موټران خسارت رسيدلي.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ترلاسه کول
زه ډہر ژري انټرنېټ ترلاسه کولی شم.