لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

لغوه کول
د طیران ګاډی لغوه شوی.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.

راوړل
د بوميرانګ راوړېده.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

ژوبل
خپل جګړه ختم کړی او اخري ژوبل!
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

ساتل
وه په کم پیسو سره ساتل باید.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.

عبادت کول
هغه په ژوندی توګه عبادت کوي.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

وافق کول
د بیه په دې حساب سره وافق کوي.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

ضایعول
توان نه باید ضایع شي.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

ګرارول
د خواخوري ګڼ ګرار شي.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

شمېرل
هغه د سکې شمېره اخستلې ده.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

تکمیل کول
هغه هره ورځ د خپل دواړه د ودانې لارې تکمیل کوي.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

مشق کول
هغه په هره ورځ د خپل سکېټبورډ سره مشق کوي.