لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
لېږل
د ټراک د سامان لېږدوی.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
راوړل
د سپې د لوبېګاړي راوړي.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
سوځل
د ګوډۍ په ګریل کې ګوشت نه باید سوځۍ.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
خدمت کول
سپې د خپلو مالکینو ته خدمت کول غواړي.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
تېر شول
د نن دوی هر څه تېر شوے دی!
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ښوونکی کول
هغه جغرافیه ښوونکي.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
وایاستل
زما ډېر اوبه وړياست.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
تورل
هغوی د سړی ته په اوبو کې توري.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
اخیستل
زه یو سور چاپار اخیستل یم.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
تکمیل کول
هغه هره ورځ د خپل دواړه د ودانې لارې تکمیل کوي.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
لېدل
هګګه زه یو ډالې پيزه لېدلی.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
ټسټ کول
د موټر په کارخانې کې ټسټ شوی دی.