لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

تشخیص کول
تاسو باید تشخیص ورکړی چې زه څوک یم!
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

پای ته رسول
دا لار پای ته راږي.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

مننه کول
هغه د ګلونو سره د هلته مننه وکړ.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

پورته اوسیدل
د بلښتنې یې د سهار لویې په ۱۰ بجې پورته اوسي.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.

ننوتل
د کشتی د بندر ته ننوتي.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

واپسول
د خریدو نېټه دواړه واپسوي.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!

راځئ
دا راته شه!
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

بیا کتل
د زده کوونکی یو کال بیا کټل.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

لار ته ورکول
د پیزا رسولونکی د پیزا لار ته ورکوي.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

وخت لګول
د خپل بگلي د راغلو لپاره دوی یوې نورې وخت لګول شو.