لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
خوښول
هغه زندګی خوښوي.

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
ورته ورته شول
هغوي لومړی یاره په انټرنېټ کې ورته ورته شولي.

rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
غږول
کله چې ګرین ږغ یې، موټر غږوي.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
پوهېدل
هګګه پوهېدلی او یوې غږ پوهېدلی.

ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
پرې ځلول
د خپلې ځوانۍ وخت لرې پرې ځلولی.

đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
ساتل
د غرونو په شاخ کې ساتي.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ورته موندل
د مالکانو یوه نويه ځمکه ورته موندلي.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.

tắt
Cô ấy tắt điện.
غږ کول
هغه د برېښنا غږ کوي.
