لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ځول
د ګاډي ګرې د يو څو دقيقو له پاره ځي.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
ته اوسول
خوشحالی تاسې ته اوسېږي.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
لاندې ګورل
هغه لاندې په درېځ کې ګورلے.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
جوړول
هغه د کورۍ لپاره یو ماډل جوړ کړی.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
واچول
هغه په خشم کې خپل کمپیوټر اوږدې په زمین کې واچوي.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
توقع کول
زما خور له یوې ماشوم توقع کوي.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
پارکول
دا موټرونه د سر لار ګاراژ کې پارک شوي دي.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
نارامیدل
خړلی د یوادومه خورښو کښي نارامه شي.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
پیژندل
د اسټرونوټان ژوندی چې د بیروني فضا ته پیژندل.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
لکل
هغوی لکل یې وغورلی، خو یوازې په مېز فوټبال کې.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
خوښول
هګګه شکلاټ نه د شاکر څخه ډېر خوښي.