لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
مرکب کول
تاسو یو صحی سلاد سبزی سره مرکب کولی شئ.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
سفر کول
موږ د اروپا ته سفر کولو حب یې.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
یادونه کول
کمپیوټر زه د مواعیدونو یادونه کوي.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
نوي کول
د ننو ژوندی په اړه، تاسو باید پوسته خپل علم نوي کړي.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
وهل
کارکوونکی د ونې ډډه وهي.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
ډیریدل
زه د پوهند لپاره یوې ښاربېلې ډیر یم.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
لېږل
زه څنګه نو ښار پورته کولی شم!
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
لار ته ورکول
د پیزا رسولونکی د پیزا لار ته ورکوي.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
مشکل موندل
له دواړه د بدلون ښه بولل مشکل دی.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.