لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
زده کول
زما پوهنتون کې ډیر ښځې زده کوي.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
پرتلول
هغوی خپل شمېرې پرتلي.

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
لیرې کول
هغه له یخچال څوک شې لیرې کوي.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
امر کول
هغه خپله د ناشتې لپاره امر کوي.

giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.

hôn
Anh ấy hôn bé.
پرېږدول
پر یو پر یو بولې پرېږدې شوې.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
احساس کول
هغوی ډیرې وختونه تنها احساس کوي.

rời đi
Người đàn ông rời đi.
لېدل
سړی لېدلی.

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
کارول
هغه باید په دغه دوتنو کې کار وکړي.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
جولګی کول
د همسایې جولګی کوي.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
پاسه راتلول
د پشو یا زړه کي پاسه راتلی شي؟
