لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

ماليه کول
شرکتونه په مختلف ډولونو کې مالیه شوي دي.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.

اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

جلا کول
زما زوی هر څه چې لا یې جلا کوي!
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

ارایه کول
د اجازې لپاره ښوونځی څانګې ارایه شوي.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

تڅول
هغه د خپلې کارمند مخه تڅوي.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

لوستل
دا څه چې نه پوهېږے، باید لوستی.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

لېږل
د اشیا زه ته د یوه ځای په یوه چوکاټ کې ولېږل شي.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.

غږ کول
هغه د برېښنا غږ کوي.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

ورکتل
زه تاسو ته ډېر ورکم!
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

راغلل
هغه پارېس ته راغلي ده.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

لغوه کول
د قرارداد لغوه شوی.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

ځواک کول
دا اتش ډیر برخه د جنګل سره ځواک کوي.