لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

ناروغ کول
هغه د بمبې ناروغ کوي.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

ورکول
هغه د کریډټ کارت سره ورکړی.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

وافق کول
د بیه په دې حساب سره وافق کوي.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

شریک کول
موږ ته غواړو چې خپله توکه شریک کړو.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

پیژندل
د اسټرونوټان ژوندی چې د بیروني فضا ته پیژندل.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

تاثیر ګڼل
دا موږ ته ډېر تاثیر ګڼلې!
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

نیول
په اضطراريو حالاتونو کې دايم هم ټول یې نیولی شي.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

لونډول
مور د واشو بچې د پګېر لونډي.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

لکل
په مارشل ارټون کې تاسو باید ښه لکل کولی شی.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

پوهیدل
ماشوم د خپلو پلونو په اړه پوهیدلی دی.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

شپې ترلاسه کول
موږ د موټر کې شپې ترلاسه کوو.