لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

پښتونول
تاسو مهرباني وکړئ دا تیناکه زه لپاره پښتونئ!
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

سره لېږل
د کورنی همیشه احد روږ په ورځیو سره لېږي.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

لیکل
هغه پخوانی میاشت کښې ما سره لیکل.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

پای ته رسول
دا لار پای ته راږي.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

ملاتړ کول
دوه ملګري همیشه باید یو بل ته ملاتړ وکړي.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

موهوم کول
وه د ماضي موهوم نه کولو غوښتنه لري.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

واځول
د غوړې سره ماشوم واځوی.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

لغوه کول
د طیران ګاډی لغوه شوی.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!

راځئ
دا راته شه!
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.