لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ځوابول
د زده کړونکی د پوښتنې ځواب ورکوي.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
یرغمل
دا سپی یرغمېږي.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
خبري کول
دا به لري خبري وکړي؛ هغه یو ډېر یوازي دی.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.

nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
سره مرستل
هغه يوه بهر له ځان پورې سره مرستل کړ.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
زېږل
هغه تر ټولو ژر زېږېدلې دی.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
