لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ځوابول
د زده کړونکی د پوښتنې ځواب ورکوي.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
یرغمل
دا سپی یرغمېږي.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
خبري کول
دا به لري خبري وکړي؛ هغه یو ډېر یوازي دی.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
سره مرستل
هغه يوه بهر له ځان پورې سره مرستل کړ.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
لېدل
په سرحد کې پناهګونو باید چېرې لېدل شي؟
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
زېږل
هغه تر ټولو ژر زېږېدلې دی.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
خپله ژباړه اغوستل
هغه غواړي چې د خپلې ملګرۍ سره خپله ژباړه اغوستلی.