لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
یادونه کول
کمپیوټر زه د مواعیدونو یادونه کوي.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
امید کول
زه د لوبې کې د خوشحالۍ لپاره امید کوم.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
حکمول
هغه خپل د سپینې حکم چمندلي.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
زهوندل
هغه د بال په ورځۍ کوره زهوندې.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
لاړ شول
نااقلانه، خواږه دا هوايي الوتکہ د خپله پرته لاړ شوې.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
لوړل
هغوی خستلي او په سويل کې لوړلي.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
اړتیا لرل
زه تشنه یم، ما ته اوبه اړتیا ده!
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
خپرول
د خپرول غوښتنه هغه مجلې خپروي.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کشول
هغه د سرندۍ کشوي.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
زياتوبی کول
د مرکم افراد په خپلو پرمختګ زياتوبی کړی.