Từ vựng
Học động từ – Pashto

زېږل
هغه یوه صحیح ځوان ته زېږېدلی.
zeerhl
hagha yow saheh zhwan ta zeerhedli.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

یادول
سرپرست دا یاد کړ چې هغه هغوی وژلي.
yādol
sarprēst da yād kr chē haghē haghoyē wzhli.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

تورل
نرسي د مریض په ویلچیر کې توري.
torul
nrsi de mriž pe wilčēr kē tori.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

موندل
زه یو ښکلۍ قارچې موندلم.
mūndal
zah yū xklē qārchē mūndalm.
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!

پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
poṛtl
tāso kwli shi chi chpa poṛti.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

تولید کول
موږ بریق او روژانه سره بریق تولید کوو.
toolayd kawol
mozh bareeq aw rozaanah sara bareeq toolayd kawo.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.

واپوړل
د خوږ ګوټۍ چا واپوړي.
wapoghl
da khwoz ghoṭwē cha wapoghrē.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.
lēdal
tāse da aīnkūnaw sarah khah lēdalī shay.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

ګپ شپ کول
هغه ډېر پر مخ خپل همسایه سره ګپ شپ کوي.
gap šp kul
haghë ḓër pr mukh xpl hmsāyë srë gap šp kwi.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

واردات کول
ډېر شيانه د نورو هېوادونو څخه واردات شي.
waardaat kool
ḍēr shyaanē d norow hēwaadonow chkhē waardaat shī.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

پړېږدل
د موټرونه په حلقې کې پړېږدې.
pṛeẓḏal
da mōṭrona pa ḥlqē kē pṛeẓḏē.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
