Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/88615590.webp
سپړل
څنګه د رنګونو په توګه سپړل؟
sparal
tsangah da rangūnū pah togah sparal?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/102823465.webp
ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.
xhayastal
zah pah khpal passport kay yow veeza xhayee stoonzam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/82811531.webp
تمباکو کښل
هغه یوې څلوره تمباکو کښلي.
tambaako kxol
haghay yaw chalorha tambaako kxali.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/109766229.webp
خوړل
ماشومان د جوړي خوړي.
khwṟl
māshūmān da jwṟē khwṟy.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/21689310.webp
غوښتل
زما معلم زما پر مخ غوښتي.
ghwaḥtal
zma mualim zma pr mukh ghwaḥti.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/75492027.webp
لاړ شول
د هوايي الوتکہ لاړ شوې ده.
lāṛ shol
da hawaī alōtka lāṛ shwē da.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/32149486.webp
ساتل
زما ملګري زما سره د وروستيو ورځې ساتلی.
satl
zma malgri zma sra da wrostaio wrza satli.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/101890902.webp
تولید کول
موږ خپل عسل تولید کوو.
toleed kool
moz khpl asal toleed kow.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/65313403.webp
کوتل
هغه د لښوونو په سر کوتل.
kootl
hagha da lxoowano pah sar kootl.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/90617583.webp
ګرینل
هغه پوسټونه په سلمونې کې ګریني.
gṛīnal
haghē pūstonah pa salmūnay kē gṛīni.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
zhaleedal
māshūmān pə gāwand ke yō sarə zhaleedalee.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/34567067.webp
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
latol
polīs da warāngūnkay laparay latēdalay da.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.