Từ vựng
Học động từ – Pashto

پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
poṛtl
tāso kwli shi chi chpa poṛti.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

سره اوسول
هغه په پلارونو کې سره اوسېږي.
sra ausol
hagha pa plārono kē sra ausezhi.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

راته کول
هغه خپله پیشو ډېر سره راته کوي.
ratah kol
haghē khpalah pēsho ḍēr srah ratah kowī.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

خپرول
د خپرول غوښتنه هغه مجلې خپروي.
khprul
de khprul ghwřtuna haghe majle khprwi.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

مخه لړل
د اطفاء قسم د اتش د هوایو څخه مخه لړي.
makhah lṟl
da aṭfa‘ qsm da ātsh da hawāyw tsakhah makhah lṟy.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

کرایه ورکول
هغه خپل کور کرایه ورکوي.
krāyah wurkol
haghē xpl kor krāyah wurkoy.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

اخیستل
زه یو سور چاپار اخیستل یم.
akhistal
zah yo sūr chāpar akhistal yam.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

وتل
خور د نوي پاتو سره وتي.
watl
khor da noi pato sara wati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

پښو لوستل
هغه پښو لوستل او د هغوی سره مخ نیستلی.
pṣo lowstl
hagha pṣo lowstl aw da haghwai sra makh nistli.
quay về
Họ quay về với nhau.

راپور کول
په کوربه ټول هر څوک د کپتان سره راپور کوي.
rāpūr kol
pah korbeh ṭōl har ćuk da kptān sarah rāpūr koy.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

لغوه کول
د قرارداد لغوه شوی.
lghwë kul
da qarārdād lghwë šwī.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
