Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/96586059.webp
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
pūrtah tall
da riyāst pūrtah wtlw.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/103992381.webp
موندل
هغه یې در بده موندل.
mūndal
haghah yē dṟ bdah mūndal.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/91643527.webp
یوځل
زه یوځل یم او یوه راه نه موندلی شم.
yuẓal
za yuẓal yam aw yuwa rāh na mundali sham.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/132305688.webp
ضایعول
توان نه باید ضایع شي.
zāyīwol
tawān na bayad zāyīd shay.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/93221270.webp
لار شول
زه د لارې په لار شوم.
laar shwol
za da laaray pah laar shwom.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/103719050.webp
جوړول
هغه یوه نویه تکتیکه جوړ کوي.
jorūl
haghē yawē nwayē tactic jor kway.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/79582356.webp
ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.
zhbāṛl
haghə da xuwnkē da lowṛo chāp sarə da lowṛ xuwnkē zhbāṛi.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/73751556.webp
عبادت کول
هغه په ژوندی توګه عبادت کوي.
ebaadat kool
hagha pa zhundi togha ebaadat koy.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/36406957.webp
گیرول
د پایل چرخ یې په لیږو کې گیر شو.
geerol
da pail charkh yai pah leezo ke geer shwo.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/122632517.webp
تېر شول
د نن دوی هر څه تېر شوے دی!
teer shol
da nan dwi har tsah teer shway di!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/107407348.webp
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
safar kawal
zah pa naray ke dair safar krai yam.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/101556029.webp
ردول
د ورځۍ ماشوم د خوړلو ردول کوي.
rudūl
da wrẓē mashum da xwrūlow rudūl kūy.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.