Từ vựng
Học động từ – Pashto

ساتل
هغه دا نور نه شي ځان پر خپلو تیراوو ساتلی.
satl
hagha da nur na shi ḱan pr khplu tiraowo satli.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

پخليدل
تاسې نن څه پخلې؟
pkhlidl
tāsẹ nan ća pkhlẹ?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

پرمختګ کول
شنلے یوازې ډیر ډیرۍ پرمختګ کوي.
permakhtg kol
shnaleh yawazē ḍēr ḍērē permakhtg kowī.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
umēdal
māshumān humēsha pah barf tah umēdī.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
zhūndal
haghwē pə yō zhūndē khānay ke zhūndalee.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

لیدل
هر یو په خپل موبایل کې لیدلی.
līdal
har yō pə khpal mobāyal ke līdalee.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

ناروغ کول
هغه د بمبې ناروغ کوي.
narogh kawl
haghē da bambē narogh kway.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

کارول
هغه د خپلو ښه نمرې لپاره سخت کار وکړ.
kaarol
hagha da khpal kha numre lpara sakht kaar wokra.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.
obalal
pah zmstan kae dwi yway murghe khpronah oballay.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

حلول کول
هغه بې فائده د یوې ستونزې حلول هڅه کوي.
halool kool
haghay bey faayda da yaway stoonzay halool hatseh koi.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
prē žləl
nən wrustē ḍērē sra da khplu moṭruno prē žləlē shē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
