Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/106088706.webp
ساتل
هغه دا نور نه شي ځان پر خپلو تیراوو ساتلی.
satl
hagha da nur na shi ḱan pr khplu tiraowo satli.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/116089884.webp
پخليدل
تاسې نن څه پخلې؟
pkhlidl
tāsẹ nan ća pkhlẹ?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/55372178.webp
پرمختګ کول
شنلے یوازې ډیر ډیرۍ پرمختګ کوي.
permakhtg kol
shnaleh yawazē ḍēr ḍērē permakhtg kowī.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/75508285.webp
امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
umēdal
māshumān humēsha pah barf tah umēdī.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/43532627.webp
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
zhūndal
haghwē pə yō zhūndē khānay ke zhūndalee.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/99169546.webp
لیدل
هر یو په خپل موبایل کې لیدلی.
līdal
har yō pə khpal mobāyal ke līdalee.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/20225657.webp
ناروغ کول
هغه د بمبې ناروغ کوي.
narogh kawl
haghē da bambē narogh kway.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/42212679.webp
کارول
هغه د خپلو ښه نمرې لپاره سخت کار وکړ.
kaarol
hagha da khpal kha numre lpara sakht kaar wokra.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/111750432.webp
اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.
obalal
pah zmstan kae dwi yway murghe khpronah oballay.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/112290815.webp
حلول کول
هغه بې فائده د یوې ستونزې حلول هڅه کوي.
halool kool
haghay bey faayda da yaway stoonzay halool hatseh koi.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/28642538.webp
پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
prē žləl
nən wrustē ḍērē sra da khplu moṭruno prē žləlē shē.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/80356596.webp
ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
wadānah wakawol
da khaze wadānah wakrē.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.