Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/122398994.webp
وژل
هغه د نان عجينه وژلی.
wžal
hagha da naan ʿajīna wžali.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/90643537.webp
لمانځل
د واړو لمانځي یو سندره.
lmaanzhal
da waro lmaanzi yow sanderah.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/32796938.webp
لېږل
هغه غواړي چې لیک الانته لېږي.
lēzhl
haghay ghawārī chē lēk alāntah lēzhrī.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/114888842.webp
ښایستل
هغه د وروستۍ فیشن ښایستي.
xhayastal
haghay da vorostey fashion xhayastee.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/78063066.webp
نیول
زه خپلې پيسې د شپې جاگې کې نیولم.
niwal
zha khplai paise da shpai jaage kai niwalam.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/120220195.webp
خرڅول
تاجران د ډېر اشیا خرڅيدلے دی.
khratsol
tajirān da dēr ashyā khratsēdalay da.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/50772718.webp
لغوه کول
د قرارداد لغوه شوی.
lghwë kul
da qarārdād lghwë šwī.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/81740345.webp
لنډول
تاسو باید د دغې متن له اصلې نکتو لنډ شی.
lnḍōl
tāso bāyad da daghē matan la aṣlē nktū lnḍ šī.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/89516822.webp
جزا ورکول
هغه خپله لورښودوالی جزا ورکړه.
jza wurkul
haghe khpal lorxudwālī jza wrkřa.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/51573459.webp
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
armghānol
haghē da kārtūn ḍaḥa algha armghānoi.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/109766229.webp
خوړل
ماشومان د جوړي خوړي.
khwṟl
māshūmān da jwṟē khwṟy.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/43577069.webp
واخلل
هغه د کوچنی ځای نه د بچې واخلېږي.
wāxlal
hagha da kōčnay ẓāī na da bčē wāxlēḍī.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.