Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/124123076.webp
وافق کول
هغې پر دی تجارتی ډلې وافق کړلی.
wafq kol
haghe pr de tjarti dle wafq kṛli.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/86196611.webp
کېږل
په زړه پوهې، لېونې ټولنې یو شمېره ژوارې له موټرونو له لارې کېږي.
kezhl
pa zra pohi, lewne tolne yo shmare zhware la motoruno la lare ki kezhi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/44159270.webp
راوړل
معلم غلامانو ته د څرګندونونو راوړي.
rāwṛl
m‘lam ghulāmānō tah da ṣḫah da mūṭr rāwṛē.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/75001292.webp
غږول
کله چې ګرین ږغ یې، موټر غږوي.
g̱ẓol
kala chē grīn g̱ẓa yē, mōṭr g̱ẓowī.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/105238413.webp
زېږول
تاسې په گرمایی پيسې زېږولی شئ.
zezhol
tāse pa garmāyī pīse zezholī shay.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/84943303.webp
اوسیدل
د کاپښۍ اندر یوه مرغومۍ اوسیدلی دی.
owsidal
da kāpaẓay andar yuwa murghūmay owsīdali di.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/128159501.webp
مرکب کول
گوندې موادونه باید مرکب شي.
markab kawal
gundē mawādūnah bāyad markab shī.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/108014576.webp
بیا لیدل
هغوی لا تر اوسه یو بل ته بیا لیدل.
bya lēdal
haghwī la tar osa yow bal tā bya lēdal.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/44848458.webp
والول
تاسې په سره د سور په چاوې باید والي.
walol
tase pa sra da sor pa chawe bayd wali.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/115286036.webp
اسانول
یوه رخصتۍ زندګی اسانوي.
asānol
yawa rukẖṣtay zindagī asānowī.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/45022787.webp
څكورل
هغه یوه شينه جرسي څكوری.
tsəkurəl
həghə yuwa shina jərsi tsəkuri.
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/91696604.webp
اجازه ورکول
د زړه لېوالتیا اجازه نه ورکولای شي.
ejzeh wrkol
da zrh lewaltia ejzeh na wrkolaī she.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.