Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/124320643.webp
مشکل موندل
له دواړه د بدلون ښه بولل مشکل دی.
mshkl mūndal
lah dwāṛē da bdalūn xhah būll mshkl dī.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/98082968.webp
پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
pohēdal
haghē də haghe tə pohēdalee.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/123203853.webp
جشن کول
زه غواړم چې زما زېږونه جشن کوم.
jašn kul
zhë ghwaṛm čë zma zẓwona jašn kūm.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/59066378.webp
پام وسپل
په ټرافیک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
pām waspal
pa ṭrāfik nṣ̌ay tā sok bāyad pām waspē.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/116877927.webp
اندازه کول
زما لور د خپل کور اندازه کول غواړي.
andaza kool
zama lor da khpal kor andaza kool ghwaaree.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/123213401.webp
لرل
چاقوونکي د لرلو ته یوازې ځنډې پیسې لري.
laral
chāqwūnkay da larlow tah yawazay ẓanḍay pēsa laree.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/104476632.webp
شستل
زه د شستل سره محبت نه لرم.
šustal
za da šustal sra maḥbat na laram.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/11579442.webp
واچول
هغوي توپ یو لړ يو لړ ته واچوي.
wachawal
haghoi top yaw lar yaw lar ta wachawai.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/95543026.webp
شریک شول
هغه په ټوپ مسابقت کې شریک دی.
shrīk shol
haghə pə ṭop masābiqat ke shrīk dī.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/119302514.webp
زنګول
د ښځه خپل لږ یار ته زنګولی شي.
zangul
da xẓa xpal lẓ yār ta zangulī ši.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/40094762.webp
پورته اوسیدل
د بلښتنې یې د سهار لویې په ۱۰ بجې پورته اوسي.
pūrta osīdal
da balṣatnay yay da sahar lawyay pa 10 bajay pūrta osay.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/93697965.webp
پړېږدل
د موټرونه په حلقې کې پړېږدې.
pṛeẓḏal
da mōṭrona pa ḥlqē kē pṛeẓḏē.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.