Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/118026524.webp
ترلاسه کول
زه ډہر ژري انټرنېټ ترلاسه کولی شم.
tarlasah kūl
zah ẓēr ẓari anṭarnēṭ tarlasah kūlī sham.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/44518719.webp
تلل
دا لار نه باید تل شي.
tell
da lar na bayad tell shay.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/114993311.webp
لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.
lēdal
tāse da aīnkūnaw sarah khah lēdalī shay.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/115172580.webp
ثابت کول
هغه غوښتلی چې یوه ریاضي فارموله ثابت کړي.
ṣābit kul
haghe ghwřtli chē yuha riāzi fārmula ṣābit kři.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ګرارول
پلاگ ګرار شوی!
grārul
plāg grār šwi!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/110775013.webp
لیکل
هغه غواړي چې خپل د سودا ایدیا لیکلي.
likol
hagha ghwaari che khpal da soda idea leekli.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/104476632.webp
شستل
زه د شستل سره محبت نه لرم.
šustal
za da šustal sra maḥbat na laram.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/40326232.webp
فهمول
زه داکار ته اخیرې پورې فهمولم!
fahmul
za dakār ta akhīre puray fahmūlm!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/109657074.webp
وړل
یوه ګاږه د بل ګاږې وړي.
waral
yawa gāṛa da bal gāṛē warī.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/128782889.webp
حیران کول
هغه په خبر کېدلو وخت کې حیران شوې.
ḥayrān kol
hagha pa khabar kīdalo wakht kay ḥayrān shawi.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/74916079.webp
راغلل
هغه تر ټولو وخت راغل.
raḡll
haghay tr tollo wkht raḡl.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/53064913.webp
تړل
هغه د پردو چوپړلو تړي.
taral
hagha da prdo choprlo tari.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.