Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/101709371.webp
تولید کول
کله شی چې یو سړی د روبوټونو سره ورته تولید کړی، نرخ واړه شي.
toleed kool
kalah shee che yowah sray da robotonow sarah wrta toleed kree, narakh waara shi.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/23257104.webp
تورل
هغوی د سړی ته په اوبو کې توري.
torul
haghwi de srī te pah obwo kē tori.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/94796902.webp
بیا رسول
زه بیا زمونږ لار ته نه شم.
bīā rsūl
zah bīā zmūnẓ̱ lār tah nah shm.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/66441956.webp
لیکل
تاسو باید د پټ نوم لیکوئ!
likol
taso bayad da pot num likawi!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/120220195.webp
خرڅول
تاجران د ډېر اشیا خرڅيدلے دی.
khratsol
tajirān da dēr ashyā khratsēdalay da.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/23468401.webp
نامزدیدل
هغوی په پټه نامزدیدل شوي دي!
naamzeedal
haghwai pah pṭa naamzeedal shwai dee!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/120686188.webp
زده کول
د ښځو یو ته د زده کولو کې خوښ دی.
zda kōl
da xځo yū ta da zda kōlow kē xwāj daī.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/97593982.webp
غونډل
يوه خوږه اذاره غونډل شوې!
ghundal
yowah khoza azaara ghundal shway!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/102304863.webp
لکل
یواږه پوه شه، دا اسب لکلی.
lakal
yawaža poh sha, da asb lakali.
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/119269664.webp
پاسول
دې زده کړونکي پاسې شول.
pāsol
dē zda krūnki pāse shwal.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/120700359.webp
پرېږدول
ټولې بولې پرېږدې شوې.
prēždəl
ṭolə bolə prēždə shwē.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/105681554.webp
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
sānsūr kul
da hēwad kë pris sānsūr šwī.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.