Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/83548990.webp
راوړل
د بوميرانګ راوړېده.
rāwṛl
da būmīrānḡ rāwṛēdhē.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/80552159.webp
کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
kaarol
motorcysaykal kharaab di; heela nashi che os kaar wokri.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/55128549.webp
واچول
هغه توپ په ټوکي کې واچوي.
wachawal
hagha top pa toki ke wachawai.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/123619164.webp
اوبه لوځل
هغه تکرارا اوبه لوځلے.
oba loḍal
haghə takrārā oba loḍalē.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/67880049.webp
نه چلول
تاسو باید د لاستې نه چلی!
nə chələl
tāsu bāyəd da lastē nə chlē!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/120259827.webp
لومړل
لوی په کارمندانو باندې لومړي.
lomṛl
low pa kārmandāno banda lomṛī.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/105934977.webp
تولید کول
موږ بریق او روژانه سره بریق تولید کوو.
toolayd kawol
mozh bareeq aw rozaanah sara bareeq toolayd kawo.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/51573459.webp
ارمغانول
هغه د کارټون څخه الگه ارمغانوي.
armghānol
haghē da kārtūn ḍaḥa algha armghānoi.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/104302586.webp
بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
beerta wrkawol
zah paissay beerta wrkram.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/92456427.webp
ورکول
دا لوستل دي چې کور ورکړي.
wurkul
da lustl di chë kor wurkrë.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/56994174.webp
لاندې تلل
دا څه په انګور کې لاندې تلیږي؟
lānde tall
da ṣa pē angur kē lānde talīzhi?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/90539620.webp
ليري کېږل
وخت کله کله ډيره هېڅلے کېږي.
lery kēḍal
wakht kala kala ḍerah hēṭle kēḍi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.