Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/84847414.webp
خیال کول
زما زوی د خپلو نوي موټر خورا خیال کوي.
khyaal kawal
zama zwi da khplə nwi motor khwara khyaal kawi.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
arzaḳt kol
haghwi da kampany da ʿamlēkrd arzaḳt kawi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/94312776.webp
ورکول
هغه خپل زړه یې ورکوي.
warkool
hagha khpal zra ye warkway.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/110646130.webp
لڅل
هغه د نان روڼۍ په سر لڅي.
lṣl
hagha da nān rūṇay pa sar lṣi.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/122398994.webp
وژل
هغه د نان عجينه وژلی.
wžal
hagha da naan ʿajīna wžali.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/84330565.webp
وخت لګول
د خپل بگلي د راغلو لپاره دوی یوې نورې وخت لګول شو.
wakht ləgawal
da khpl bəgli da rāghlow ləpārə dwī yawē nwrē wakht ləgawal shw.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ګرارول
پلاگ ګرار شوی!
grārul
plāg grār šwi!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/125319888.webp
لڅل
هغه خپل وړې لڅي.
lṣl
hagha khpal wrẹ lṣi.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/114993311.webp
لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.
lēdal
tāse da aīnkūnaw sarah khah lēdalī shay.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/113671812.webp
شریک کول
موږ ته غواړو چې خپله توکه شریک کړو.
shareek kool
mozh tah ghwaaraw chay khpalah tokah shareek kroo.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/21529020.webp
وروځول
د ښځې د خپلې مور سره وروځي.
wrozhol
da khazhe da khple mor sara wrozhi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/115291399.webp
غواړل
هغه ډیر څیږي!
ghwaṛal
hagha ḍīr ćīžay!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!