Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/103232609.webp
لیدل
د نوی هنر په دې ځای کې لیدلی دی.
lidal
da nawi hunar pa de zhay ke lidaḷi di.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/33599908.webp
خدمت کول
سپې د خپلو مالکینو ته خدمت کول غواړي.
khidmat kawol
spē da khpalō maalkīnaw tā khidmat kawol ghawārī.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/47225563.webp
فکر کول
په کارډ خوړو کې تاسو باید فکر وکړي.
fikr kawal
pa card khoro ke taso baid fikr wakawai.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/124750721.webp
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
las leekal
lutfaan dalta las leekah!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/122632517.webp
تېر شول
د نن دوی هر څه تېر شوے دی!
teer shol
da nan dwi har tsah teer shway di!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/11579442.webp
واچول
هغوي توپ یو لړ يو لړ ته واچوي.
wachawal
haghoi top yaw lar yaw lar ta wachawai.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/68841225.webp
فهمول
زه تاسو نه فهمېږم!
fahmul
za tāso na fahmizhm!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/123492574.webp
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
tarbiya kawal
da maslaki jwakan baid har warz tarbiya wakawai.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/117491447.webp
لارښودل
هغه ښکاري دی او د بېرونۍ مرستې ته لارښوونکي دی.
larkhodl
haghē khkari dē aū da bēronē marastē tēh larkhoonki dē.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/85860114.webp
تر اوسه راتلول
تاسو په دې نقطې کې څوک څخه تر اوسه نه شی راتلول.
tr oosa raatlool
taso pah de nqte kay tsok tsakha tr oosa na she raatlool.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/103163608.webp
شمېرل
هغه د سکې شمېره اخستلې ده.
shmērl
hagha da skẹ shmēra akhistla da.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/119882361.webp
ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.
warkool
hagha khpal kalay ye warkway.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.