لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
شپې ترلاسه کول
موږ د موټر کې شپې ترلاسه کوو.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
لڅل
هغه خپل مخ لڅي.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
پورته تلل
زما ریاستا زه پورته وتل.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چارو کول
تاسو باید د دې ونې چاره وکړی.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
خوړل
له دې سره تر څو موږ غواړو چې د نن لږ وخت کې څه خوړو؟
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ورنیول
نفط په خاک کې نه باید ورنیول شي.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
اوسیدل
د کاپښۍ اندر یوه مرغومۍ اوسیدلی دی.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
جوړول
هغه غواړي چې يوه خندونکی عکس جوړ کړي.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
کور تلل
هغه د کار وروسته کور تلي.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
ورکول
هغه په انټرنېټ کې د کریډټ کارت سره ورکړی.