لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
واخلول
هغه په یوه واخل شویې بنانې پیل وخوري.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
تواصلول
د قافله خپل سفر تواصلوي.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
ژليدل
یوه ځله کله چې خطر په شېبې کې دی، ژلی شي.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
لاس لگول
د کرمچل کسان د خپلو پودونو لاس لگوي.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
ویل
زه به ته یوه مهمه څه ویلم.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
بیرته زنګول
مهرباني وکړئ، نغلے زما سره بیرته زنګول.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
پوهیدل
ماشوم د خپلو پلونو په اړه پوهیدلی دی.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
ورځول
خړه چای ورځي.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
ژوندل
هغوی په یوې ژوندې خانۍ کې ژوندلي.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
سره کېږل
نهاړي د ټولو حیواناتو په وزن کې سره کېږي.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
وخت لګول
د خپل بگلي د راغلو لپاره دوی یوې نورې وخت لګول شو.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
ژليدل
هغه ډېر ژليدل کوي کله چې کار میلولي.