لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.

ورځول
خړه چای ورځي.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

ارایه کول
د اجازې لپاره ښوونځی څانګې ارایه شوي.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

ننوتل
د مېټرو د سټیشن ته تازه ننوتي.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

خواهد کول
تاسې خواهد کړي چې نه چمېږۍ!
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

سزاوار دی
دا لار د سایکلیستانو لپاره سزاوار نه دی.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

ورکتل
زه تاسو ته ډېر ورکم!
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

راغلل
هغه پارېس ته راغلي ده.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

اوښودل
هوايي الوتکې اوښودلی.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.