لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

uống
Cô ấy uống trà.
ورځول
خړه چای ورځي.

cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
ارایه کول
د اجازې لپاره ښوونځی څانګې ارایه شوي.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
ننوتل
د مېټرو د سټیشن ته تازه ننوتي.

sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
خواهد کول
تاسې خواهد کړي چې نه چمېږۍ!

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
سزاوار دی
دا لار د سایکلیستانو لپاره سزاوار نه دی.

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ورکتل
زه تاسو ته ډېر ورکم!

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
راغلل
هغه پارېس ته راغلي ده.

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
اوښودل
هوايي الوتکې اوښودلی.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
