لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
ارتباط جوړول
دا پل دوه ښارونه سره ارتباط جوړي.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
غوښتل
که غواړۍ چې شنیدل شۍ، نو په زور سره غوښتلو ته اړتیا لري.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
یرغمل
دا سپی یرغمېږي.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
ملاتړ کول
دوه ملګري همیشه باید یو بل ته ملاتړ وکړي.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
لار شول
زه د لارې په لار شوم.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
حفاظت کول
یوه ہېلمت د تصادفاتو مخه حفاظت کول ضرورت دی.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ځول
د ګاډي ګرې د يو څو دقيقو له پاره ځي.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
تعقیب کول
کاوبوی د اسپو تعقیب کوي.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
ردول
د ورځۍ ماشوم د خوړلو ردول کوي.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
ورته ورته شول
هغوي لومړی یاره په انټرنېټ کې ورته ورته شولي.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
ګورل
هغه په زه ګورلے او مسکا کړے.