لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

ورکتل
هغه مېخ ورکړ او خپل آسیب شو.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

بیرته راوستل
د نوي ښوونځیو لپاره زیاته زاړه خړو باید بیرته راوستي.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.

بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

لکل
په مارشل ارټون کې تاسو باید ښه لکل کولی شی.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

پیلول
پرمختګان پیلوي.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

خط ولول
سیاستونکی د ډېر زده کوونکو پیش یو خط ولولې دی.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

محدود کول
ایا تجارت محدود شولی شي؟
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

لېدل
سياح په ظهر کې د ساحل لېدلي.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

ورته ورته شول
هغوي لومړی یاره په انټرنېټ کې ورته ورته شولي.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.

تورل
هغوی د سړی ته په اوبو کې توري.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

غږ کول
هغه د بخګر غږ کوي.