لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
لیرې کول
د ډیورۍ کښته د خاک لیرې کوي.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
لار شول
په جنګل کې لار شوله اسان دی.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ملاتړ کول
موږ د خپل ماشوم د خلقيت ملاتړ کوو.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
کوښښول
هغه د لیمو کوښښوي.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ډیریدل
زه دلته ډیر ډیریدلی یم!
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
ژلتل
هغوی د خپلو ماشومانو په سټیشن کې ژلتل.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
لار ته ورکول
د پیزا رسولونکی د پیزا لار ته ورکوي.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
اوبه لوځل
هغه تکرارا اوبه لوځلے.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
پر شا ګڼل
ډیر ژر چې موږ د ساعت پر شا ګڼه ورګڼو.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
سفر کول
موږ د اروپا ته سفر کولو حب یې.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
لغوه کول
د طیران ګاډی لغوه شوی.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
لکل
یواږه پوه شه، دا اسب لکلی.