لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

ګورل
دا ډاکټران هر ورځ په مریض سره ګوري.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

لیدل
هر یو په خپل موبایل کې لیدلی.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

جوړول
دوی یو ډیر لوی برج جوړ کوي.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

پېښل
د خوبونو کې عجیب څیرونې پېښلې دي.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

ورته ورته شول
هغوي لومړی یاره په انټرنېټ کې ورته ورته شولي.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

ارایه کول
د اجازې لپاره ښوونځی څانګې ارایه شوي.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

نامزدیدل
هغوی په پټه نامزدیدل شوي دي!
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

پورته کول
د جوړښت پاسي پورته شوے.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.

د هوټل نه لیدل غواړل
هغه یې د هوټل نه لیدل غواړي.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

لار ته ورکول
د پیزا رسولونکی د پیزا لار ته ورکوي.