لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.

بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

پرتلل
موټر د یوې درخت له تله پرتلي.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.

ګټل
والدین باید خپلو ماشومانو ته ګټه نه ورکړی.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

ولېدل
دا د خپلو ماشومانو په کښو کې وليدلي.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

خرڅول
تاجران د ډېر اشیا خرڅيدلے دی.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

خبرې اولول
هغه د خپل د ګورونې سره خبرې اولي.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.

لېدل
هګګه زه یو ډالې پيزه لېدلی.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

پای ته رسول
دا لار پای ته راږي.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

لړل
د ځواکان د میانه یې په لړل.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

واپسول
د خریدو نېټه دواړه واپسوي.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

والول
دا خانم یو موټر والوي.