لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
ورکتل
هغه یو ګټور ځای ته ورکړ.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
فهمول
زه داکار ته اخیرې پورې فهمولم!
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
استعمالول
دا آله ډوله لګښت په اړه کومه څه زه استعمالوم.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
لیرې کول
ماشر زاړه تايیدې لیرې کړ.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
کوټل
د پيغام رسول په دروازه کې کوټلی.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
وروځول
د ښځې د خپلې مور سره وروځي.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
خوښول
هغه زندګی خوښوي.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
موندل
هغه یې در بده موندل.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
حکمول
هغه خپل د سپینې حکم چمندلي.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
وایاستل
زما ډېر اوبه وړياست.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
جشن کول
زه غواړم چې زما زېږونه جشن کوم.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!