Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/90893761.webp
حلول کول
د کارچیانی د پرونې حلول کوي.
halool kool
da kaarchyaani da prona halool koi.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/49585460.webp
څوک پې اچول
څه ډول موږ په دې حالت کې اچولی یو؟
ṣok pē achol
ṣa ḍol mozh pē dī ḥālat kē acholi yow?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/90183030.webp
سره مرستل
هغه يوه بهر له ځان پورې سره مرستل کړ.
sraha marastal
haghē yaw bahr lah ẓān pūray sraha marastal kḍa.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/57207671.webp
پریښودل
زه نه شم کولی، زه باید پریښي یم.
prexudl
zha na sham koli, zha bayd prexi yam.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/103274229.webp
دورۍ ټولول
هګګه دورۍ ټولول کوي.
durai ṭolawal
haggha durai ṭolawal kui.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/114593953.webp
ورته ورته شول
هغوي لومړی یاره په انټرنېټ کې ورته ورته شولي.
warte warte shol
haghoyē lomṛē yārah pah anṭrnēṭ kē warte warte sholī.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/58883525.webp
ښاغلی اوسول
ښاغلی اوسه!
ṣaḡalī ausol
ṣaḡalī ausa!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/123786066.webp
ورځول
خړه چای ورځي.
warẓol
khrā chāy warẓī.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/74009623.webp
ټسټ کول
د موټر په کارخانې کې ټسټ شوی دی.
ṭsṭ kawal
da motor pə kārkhānē ke ṭsṭ shwī dī.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/853759.webp
خرڅول
د اشیا په دی بیا سره خرڅ شوے دی.
khratsol
da ashyā pa da bya sarah khrats shaway da.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/122010524.webp
انجامول
زه ډېره سفره انجام ورکړم.
anjamol
za ḍyra safra anjam wrkṛm.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/99602458.webp
محدود کول
ایا تجارت محدود شولی شي؟
mhḍūd kol
ayā tajārt mhḍūd sholē shē?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?