Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/117491447.webp
لارښودل
هغه ښکاري دی او د بېرونۍ مرستې ته لارښوونکي دی.
larkhodl
haghē khkari dē aū da bēronē marastē tēh larkhoonki dē.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/90183030.webp
سره مرستل
هغه يوه بهر له ځان پورې سره مرستل کړ.
sraha marastal
haghē yaw bahr lah ẓān pūray sraha marastal kḍa.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/83636642.webp
زهوندل
هغه د بال په ورځۍ کوره زهوندې.
zhūndal
haghē da bāl pa wrzay kūra zhūnday.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/62175833.webp
ورته موندل
د مالکانو یوه نويه ځمکه ورته موندلي.
warta moondal
d maalkanoo yowah newah zhmkah warta moondalay.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/120624757.webp
تلل
هغه په جنګل کې تلل یې خوښ دي.
tell
hagha pa jungul kī tell yay ḵuḍ day.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/115224969.webp
بخښل
زه وايم چې زما قرضونه بخښم.
bakhkhal
zah waim cha zama qarzoona bakhkham.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/100573928.webp
دورۍ ټولول
بېره د یو ته دورۍ ټولول کړې.
durai ṭolawal
baira da yo ta durai ṭolawal kṛai.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/19682513.webp
اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!
ajāza liral
tāsa dalta da tamākino kārolo ajāza laray!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/128159501.webp
مرکب کول
گوندې موادونه باید مرکب شي.
markab kawal
gundē mawādūnah bāyad markab shī.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/90309445.webp
پېږل
د غمې ټولنه ورځ پخوانی پېږل شوه.
pēḍal
da ghame ṭolnə wrz pkhwaṇī pēḍal shwa.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/67624732.webp
ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/119882361.webp
ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.
warkool
hagha khpal kalay ye warkway.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.