Từ vựng
Học động từ – Pashto

لارښودل
هغه ښکاري دی او د بېرونۍ مرستې ته لارښوونکي دی.
larkhodl
haghē khkari dē aū da bēronē marastē tēh larkhoonki dē.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

سره مرستل
هغه يوه بهر له ځان پورې سره مرستل کړ.
sraha marastal
haghē yaw bahr lah ẓān pūray sraha marastal kḍa.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

زهوندل
هغه د بال په ورځۍ کوره زهوندې.
zhūndal
haghē da bāl pa wrzay kūra zhūnday.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

ورته موندل
د مالکانو یوه نويه ځمکه ورته موندلي.
warta moondal
d maalkanoo yowah newah zhmkah warta moondalay.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

تلل
هغه په جنګل کې تلل یې خوښ دي.
tell
hagha pa jungul kī tell yay ḵuḍ day.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

بخښل
زه وايم چې زما قرضونه بخښم.
bakhkhal
zah waim cha zama qarzoona bakhkham.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

دورۍ ټولول
بېره د یو ته دورۍ ټولول کړې.
durai ṭolawal
baira da yo ta durai ṭolawal kṛai.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!
ajāza liral
tāsa dalta da tamākino kārolo ajāza laray!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!

مرکب کول
گوندې موادونه باید مرکب شي.
markab kawal
gundē mawādūnah bāyad markab shī.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

پېږل
د غمې ټولنه ورځ پخوانی پېږل شوه.
pēḍal
da ghame ṭolnə wrz pkhwaṇī pēḍal shwa.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
gdūl
da ẓhnaḍ yūwē kāghaz chlē gdūlī.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
