Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/111792187.webp
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
takal
da taklo puh dhka ke da tolo entkhab deyr sakht dey.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/91643527.webp
یوځل
زه یوځل یم او یوه راه نه موندلی شم.
yuẓal
za yuẓal yam aw yuwa rāh na mundali sham.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ورکول
هغه ورکړه چې ګلونه اوبه چاپاره کړي.
warkol
hagha warkṛa chē glona oba chapara kṛi.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/77572541.webp
لیرې کول
ماشر زاړه تايیدې لیرې کړ.
līṛē kol
māshr zāṛah tāyīdē līṛē krē.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/87317037.webp
لوبول
د کوچنۍ پخوانی پر شخصيته لوبول ژوري.
lobawal
hagha da sātndṟ lēḍal bēṭ̱rī kē lobowī.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/47241989.webp
لوستل
دا څه چې نه پوهېږے، باید لوستی.
lustal
da tsah chē nah puhēzhē, bāyd lustī.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/28993525.webp
راځئ
دا راته شه!
rāḍẖe
da rāta sha!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/120624757.webp
تلل
هغه په جنګل کې تلل یې خوښ دي.
tell
hagha pa jungul kī tell yay ḵuḍ day.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/81885081.webp
سوځل
هغه یوه کبریته سوځايله.
sujhāl
haghē yowah kabrītah sujhāila.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/65840237.webp
لېږل
د اشیا زه ته د یوه ځای په یوه چوکاټ کې ولېږل شي.
lēzhl
da ashyā zah tā da yoway zhay pa yoway chūkat kē walezhl shī.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/116166076.webp
ورکول
هغه په انټرنېټ کې د کریډټ کارت سره ورکړی.
wrkawal
hagha pa anṭrnet kē da krīḍṭ kārt sarah wrkrē.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/123619164.webp
اوبه لوځل
هغه تکرارا اوبه لوځلے.
oba loḍal
haghə takrārā oba loḍalē.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.