Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/121820740.webp
پیلول
د غرونو له سهار پیل شول.
pylol

da ghrono la sehar pyl shol.


bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/90419937.webp
ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
zhawābdal

haghē har yō tə zhawābdalee.


nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/47802599.webp
غوره کول
ډېر ځانګړي کوچني ژبندې تر ژوندیزو ستونزو غوره کوي.
ghora kool

der zhangaaree kochney zhibanday tr zhundizo stoonzo ghora koy.


ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/90617583.webp
ګرینل
هغه پوسټونه په سلمونې کې ګریني.
gṛīnal

haghē pūstonah pa salmūnay kē gṛīni.


mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/120193381.webp
ښوونځای کول
د جوړی تازه ښوونځای کړی.
xowonzhāy kol

dah jorē tāzhah xowonzhāy krī.


kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/50772718.webp
لغوه کول
د قرارداد لغوه شوی.
lghwë kul

da qarārdād lghwë šwī.


hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
zhaleedal

māshūmān pə gāwand ke yō sarə zhaleedalee.


nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/127620690.webp
ماليه کول
شرکتونه په مختلف ډولونو کې مالیه شوي دي.
māliyə kawal

shrkatona pə mukhtalif ḍolono ke māliyə shwī dī.


đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/102397678.webp
خپرول
خپښت اغیزه زیاتی د روزنتونو کې خپروي.
khprul

khpaṣt aghīze zyāti de ruznantono kē khprwi.


công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/68435277.webp
راتلل
زه خوښ یم چې تاسې راته شوې!
rātlal

zha khwaḍ yam chē tāse rāta shwē!


đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/110045269.webp
تکمیل کول
هغه هره ورځ د خپل دواړه د ودانې لارې تکمیل کوي.
takmīl kol

hagha hare wraẓ da xpal dawāṛa da wadāne lāre takmīl kow.


hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/90539620.webp
ليري کېږل
وخت کله کله ډيره هېڅلے کېږي.
lery kēḍal

wakht kala kala ḍerah hēṭle kēḍi.


trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.