Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/104818122.webp
ګنايشتل
هغه غواړي چې د کیبل ګنايشتل کړي.
gnāyshtal
haghē ghāṛī čē da kībal gnāyshtal krē.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/74176286.webp
حفاظت کول
مور د خپل ماشوم حفاظت کوي.
ḥafaẓat kul
mor de khpal māšum ḥafaẓat kwi.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/113811077.webp
راکوړل
هغه هر ځلے دا ګلې راکوړي.
rākūṛal
haghē har ẓalay daa gulay rākūṛi.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/90321809.webp
پيسې ترلاسه کول
موږ په ترميماتو کې ډېر پيسې ترلاسه کول غواړو.
paysa tralasa kawal
moz pa trmimato ki ḍer paysa tralasa kawal ghwaṛo.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/8482344.webp
پرېږدول
پر یو پر یو بولې پرېږدې شوې.
prēždəl
pr yu pr yu bolə prēždə shwē.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/86064675.webp
تورل
موټر ووژل شوی او د تورلو اړتیا ده.
torul
mowṭr wužl šwi o de torulo aṛtyā da.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ګلی کول
هغه خپل زوړ مور ګلی کوي.
galē kawal
haghē xpal zūṛ mūr galē kaway.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/105623533.webp
وایاستل
زما ډېر اوبه وړياست.
wayaastal
zama deer oba vrayaast.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/91603141.webp
وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.
vahl
zene mashuman da kor na vahi.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/122470941.webp
لېږل
زه تاسې ته یو پیغام ولېږلے شم.
lēzhl
zah tāse tā yow payghām walezhlē shum.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/113966353.webp
خدمت کول
وېتر خوراک خدمت کوي.
khidmat kawol
waiter khoraak khidmat kaway.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/110233879.webp
جوړول
هغه د کورۍ لپاره یو ماډل جوړ کړی.
jowṛol
hagha da korẹ lpaara yow maḍl jowṛ kṛī.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.