Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/121317417.webp
واردات کول
ډېر شيانه د نورو هېوادونو څخه واردات شي.
waardaat kool
ḍēr shyaanē d norow hēwaadonow chkhē waardaat shī.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/105681554.webp
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
sānsūr kul
da hēwad kë pris sānsūr šwī.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/71502903.webp
جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
jūlgaī kawal
nawī hamsāyē khwūnḍzī tah jūlgaī kūy.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/122605633.webp
جولګی کول
زموږ همسایې جولګی کوي.
jūlgaī kawal
zamūṛ hamsāyē jūlgaī kūy.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/64053926.webp
پورته کول
د جوړښت پاسي پورته شوے.
purta kol
da jorṛat pāsī purta shawē.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ګټل
والدین باید خپلو ماشومانو ته ګټه نه ورکړی.
gaṭal
wāldīn bāyad khplawo māshumāno tah gaṭa na warkṛi.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/100649547.webp
اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
awsīdal
da gṭoray par lāra aws šo.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/124274060.webp
لېدل
هګګه زه یو ډالې پيزه لېدلی.
lēdl
həggə zə yu ḍālē pīzə lēdli.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.
tralasa kawal
hagha ṭol khpal paysa tralasa kawra.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/107407348.webp
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
safar kawal
zah pa naray ke dair safar krai yam.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/15441410.webp
خپله ژباړه اغوستل
هغه غواړي چې د خپلې ملګرۍ سره خپله ژباړه اغوستلی.
khpal zhbaarha aghustl
haghay ghwaari chay da khplay malygray sara khpal zhbaarha aghustlay.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/102728673.webp
پورته تلل
هغه د لښوونو پورته تلي.
poorta tell
hagha da lxoowano poorta tali.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.