Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/123648488.webp
ګورل
دا ډاکټران هر ورځ په مریض سره ګوري.
gorl
da doctoran har wraz pa mariz sra gori.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/96668495.webp
چاپول
کتابونه او روزنې چاپ شوي.
chaapol
kitaabona ow rozna chap shwi.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/122707548.webp
ساتل
د غرونو په شاخ کې ساتي.
satl
da ḱruno pa shakh ki sati.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/100649547.webp
اوسیدل
د ګټوري پر لاره اوس شو.
awsīdal
da gṭoray par lāra aws šo.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/128159501.webp
مرکب کول
گوندې موادونه باید مرکب شي.
markab kawal
gundē mawādūnah bāyad markab shī.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/124458146.webp
لېدل
د مالکان د خپلو سپیونو لېدل ما یې د ګرځیدلو لپاره.
lēdl
da mālkān da khplu spyunō lēdl ma yē da gržīdlo lparē.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/108014576.webp
بیا لیدل
هغوی لا تر اوسه یو بل ته بیا لیدل.
bya lēdal
haghwī la tar osa yow bal tā bya lēdal.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/118826642.webp
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
sparna kawl
granpa da dunia sparna pa khpal nikmargha ta kwoi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/64904091.webp
سپوږمۍ کول
نن د سره په درېښمۍ کې سپوږمۍ کوو.
spoẓmē kawal
nan da sarah pa drēẓmē kē spoẓmē kowū.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/86196611.webp
کېږل
په زړه پوهې، لېونې ټولنې یو شمېره ژوارې له موټرونو له لارې کېږي.
kezhl
pa zra pohi, lewne tolne yo shmare zhware la motoruno la lare ki kezhi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/55372178.webp
پرمختګ کول
شنلے یوازې ډیر ډیرۍ پرمختګ کوي.
permakhtg kol
shnaleh yawazē ḍēr ḍērē permakhtg kowī.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/4706191.webp
مشق کول
دا ښځه یوگا مشق کوي.
mashq kool
daa xazha yoga mashq koy.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.