لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
پر شا ګڼل
ډیر ژر چې موږ د ساعت پر شا ګڼه ورګڼو.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
لېوالتیا ورکول
له، تاسو خپل بټنکۍ لېوالتیا ورکړی!
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
لارښود کول
موږ ته د موټر چلولو بدیلونو لارښوونه کولو ضرورت دی.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
واخلل
موږ باید ټولې مرونه واخلو.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
شتون لرل
دیناسورس دا دی په یوې اوسنۍ کې نشتون لري.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
لڅل
هغه د نان روڼۍ په سر لڅي.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
پښتونول
تاسو مهرباني وکړئ دا تیناکه زه لپاره پښتونئ!
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
وافق کول
همسایان د رنګ په اړه وافق نه کولے شي.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
وهل
هر څوک له اوره وهل.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
ترلاسه کول
هغه په پیرۍ ښه پنسیا ترلاسه کوي.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
واچول
هغه توپ په ټوکي کې واچوي.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ورته موندل
د مالکانو یوه نويه ځمکه ورته موندلي.