لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

واورول
نن د واور دی ډېر واوریدلے.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

سوځل
پيسې نه باید سوځي.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

پیژندل
زما سپی زه په ژوپېږو کې پیژندل.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

غونډل
هغه يوه کيک غونډلی.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

شنیدل
زه تاسو نه شنیږم!
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

پرې ځلول
د خپلې ځوانۍ وخت لرې پرې ځلولی.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

گیرول
د پایل چرخ یې په لیږو کې گیر شو.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

پیلول
ښوونځی د خوښښون په اړه له تلو پیلوي.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.

اجازه ورکول
د زړه لېوالتیا اجازه نه ورکولای شي.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

ساتل
وه په کم پیسو سره ساتل باید.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

یو انځور یېږل
د ژبې کورس ژوندویانو په ټولنې کې یو انځور یېږي.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.

ورځول
خړه چای ورځي.