لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
حیران کول
هغه په خبر کېدلو وخت کې حیران شوې.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
اجازه ورکول
په سپر مارکټ کې هیڅوک هغوی ته په لاندې نه وایي.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
وایاستل
زما ډېر اوبه وړياست.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
رغول
تاسې په ساعت کې یو نیټه رغول شي.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
زنګول
تاسې د زنګونې زنګوي؟
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چارو کول
تاسو باید د دې ونې چاره وکړی.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ډیریدل
زه دلته ډیر ډیریدلی یم!
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کول
مور د خپل ماشوم حفاظت کوي.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
سوځل
د ګوډۍ په ګریل کې ګوشت نه باید سوځۍ.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
زنګول
د زنګونې هر ورځ زنګوي.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
انځورول
هغه خپلو اوټانونه پراخيږي.