لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
ګډول
د ځنډ یوې کاغذ چلې ګډولی.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
جولګی کول
د همسایې جولګی کوي.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
ځوابدل
هغه هر یو ته ځوابدلی.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
اعتراض کول
خلک د ناټاکتوبۍ اعتراض کوي.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
لېدل
سړی لېدلی.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
پيسې ترلاسه کول
موږ په ترميماتو کې ډېر پيسې ترلاسه کول غواړو.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
لڅل
هغه خپله ځان لڅي.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
پورته تلل
د پهالوانانو د ښوونځی پورته ځه.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
لپاره کول
هغوی غواړي چې د خپلو صحت لپاره یو شی وکړي.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
لیدل
د اوبو لښیار لوی دی، ټراک تر ټولو نشی پاسه راته ولیږي.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.