لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
حکمول
هغه خپل د سپینې حکم چمندلي.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
واپسول
مور د خپلی ښځې د کور ته واپسي.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
خوبيدل
هغوی غواړي چې د یوې شپې لپاره زموږ یې خوبيوي.

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
سفر کول
موږ د اروپا ته سفر کولو حب یې.

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
خوړل
د جوړو غلا خوړي.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
لېږل
دا چوکاټ تړلنه الانته ولېږل شي.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
تکمیل کول
هغه هره ورځ د خپل دواړه د ودانې لارې تکمیل کوي.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
