لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

یافت کول
وه څو هدایې یافته.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.

مزه ګورل
د سرپاک په شوربه کې مزه ګوري.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

اړتیا لرل
زه تشنه یم، ما ته اوبه اړتیا ده!
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

ټسټ کول
د موټر په کارخانې کې ټسټ شوی دی.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.

پورته تلل
د پهالوانانو د ښوونځی پورته ځه.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

اوسیدل
د کاپښۍ اندر یوه مرغومۍ اوسیدلی دی.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

برسره کول
ټاکسيان د ایستګاه کې برسره شوي.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

راته کول
هغه خپل څارونکي ډېر راته کوي.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

واخلل
د ګواښانو د مرغو مخې واخلي.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

زده کول
د ښځو یو ته د زده کولو کې خوښ دی.