لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
ځپسول
دا اوريدلو زموږ نږدې ځپسېږي.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
شستل
زه د شستل سره محبت نه لرم.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
راته کول
هغه خپل څارونکي ډېر راته کوي.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
گیرول
د پایل چرخ یې په لیږو کې گیر شو.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
حیرت اوکول
هغه د خپلو پلارونکو سره یو هدیه حیرت اوکړه.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
راوړل
معلم غلامانو ته د څرګندونونو راوړي.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
دورۍ کېږل
ماهي د اوبو کې ځلے دورۍ کېږي.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
صافول
د کارګر د شپږۍ صافي.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
لېږل
زه څنګه نو ښار پورته کولی شم!
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
مریض چیټه وغورل
وه د ډاکټر څخه یوه مریض چیټه وغورل باید.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
دورۍ اوتل
هګګه په خوشحالۍ کې دورۍ اوتی.