لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
حکمول
هغه خپل د سپینې حکم چمندلي.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
واپسول
مور د خپلی ښځې د کور ته واپسي.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
خوبيدل
هغوی غواړي چې د یوې شپې لپاره زموږ یې خوبيوي.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
د خوږویدل
دوی نویې کارمند سره د خوږويږي.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
سفر کول
موږ د اروپا ته سفر کولو حب یې.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
خوړل
د جوړو غلا خوړي.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
لېږل
دا چوکاټ تړلنه الانته ولېږل شي.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
تکمیل کول
هغه هره ورځ د خپل دواړه د ودانې لارې تکمیل کوي.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
محدود کول
ایا تجارت محدود شولی شي؟