لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
ساتل
د غرونو په شاخ کې ساتي.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
قلابل
ماشوم د هوايي الوتکې قلابل کوي.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
اخلل
هغه دریا زیات دوا اخلي.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
ساتل
هغه د غږ کولو څخه نشي ساتي.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
سوځل
هغه یوه کبریته سوځايله.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ثابت کول
هغه غوښتلی چې یوه ریاضي فارموله ثابت کړي.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
سفر کول
زه په نړۍ کې ډېر سفر کړې یم.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
تربیه کول
د مسلکي ځواکان باید هر ورځ تربیه وکړي.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
وړل
هغه د خپلې موټر په ویش کې وړي.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
تایید کول
زموږ د خپلې شتون تایید کوي.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
کارول
هغه په هره ورځ د زیبايي محصولات کاروي.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
حکمول
هغه خپل د سپینې حکم چمندلي.