لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

محدودول
د سرحدونو زموږ آزادی محدودولی.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

وهل
هر څوک له اوره وهل.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

ولېدل
د خر ليدونکی زور ډير دی.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

لوبول
د کوچنۍ پخوانی پر شخصيته لوبول ژوري.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

گیرول
وه په یوې رسې کې گیر شو.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

ولیکل
زه په خپل روزنامې کې د موعید ولیکلی یم.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

لیکل
هنرمندانو د بشپړې دیوار پورې لیکلی دي.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

ننوتل
هغوی د هوټل د خونې ننوتي.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!

لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

امید لرل
ډېری په يورپ کې لپاره د ښه راتلونکې امید لري.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

برسره کول
د هېلکاپټر دوی ژوندیان برسره کوي.