لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
محدودول
د سرحدونو زموږ آزادی محدودولی.

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
وهل
هر څوک له اوره وهل.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
ولېدل
د خر ليدونکی زور ډير دی.

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
لوبول
د کوچنۍ پخوانی پر شخصيته لوبول ژوري.

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
گیرول
وه په یوې رسې کې گیر شو.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
ولیکل
زه په خپل روزنامې کې د موعید ولیکلی یم.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
لیکل
هنرمندانو د بشپړې دیوار پورې لیکلی دي.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
ننوتل
هغوی د هوټل د خونې ننوتي.

ký
Xin hãy ký vào đây!
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
امید لرل
ډېری په يورپ کې لپاره د ښه راتلونکې امید لري.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
