لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

پوهیدل
ماشوم د خپلو پلونو په اړه پوهیدلی دی.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

لیدل
هغه د دوربين سره ليدلے.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

تلل
دا لار نه باید تل شي.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

ارایه کول
د اجازې لپاره ښوونځی څانګې ارایه شوي.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!

اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

خلاصه کول
چې څوک چاکنۍ خلاصه کړي، دا د لوبغاړو لپاره دی!
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?

لیرې کول
څنگه کولای شئ چې یوه سور شراب د ړنګۍ نښه لیرې کړئ؟
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

ليري کېږل
وخت کله کله ډيره هېڅلے کېږي.