Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/80325151.webp
تکمیل کول
هغوی د ستنیدو کار تکمیل کړی.
takmīl kol
haghwī da stnīdo kār takmīl kṛī.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/51120774.webp
پېښل
د خوبونو کې عجیب څیرونې پېښلې دي.
pizhal
da khobuno kae ajib tsironay pizhlay di.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/123498958.webp
ښایستل
هغه خپلې ماشوم ته نړۍ ښایستي.
xhayastal
haghay khpley mashoom tah nray xhayastee.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/78773523.webp
زياتوبی کول
د مرکم افراد په خپلو پرمختګ زياتوبی کړی.
zyaatobē kool
d markom afrād pah khplow permakhtg zyaatobē krī.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/23258706.webp
برسره کول
د هېلکاپټر دوی ژوندیان برسره کوي.
brsra kul
de helikapter dwi žundiyān brsra kwi.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/120259827.webp
لومړل
لوی په کارمندانو باندې لومړي.
lomṛl
low pa kārmandāno banda lomṛī.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/91820647.webp
لیرې کول
هغه له یخچال څوک شې لیرې کوي.
līṛē kol
haghē lah ykḥčāl ćuk shē līṛē koy.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/105681554.webp
سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
sānsūr kul
da hēwad kë pris sānsūr šwī.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/100965244.webp
لاندې ګورل
هغه لاندې په درېځ کې ګورلے.
landē gōral
haghē landē pə drēzgai pə yō landē gōrlam.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/119847349.webp
شنیدل
زه تاسو نه شنیږم!
shnēdal
zə tasū na shnēḍam!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/111063120.webp
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
pezhandal
najib spay gori che yow bal sara pezhandwi.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/55128549.webp
واچول
هغه توپ په ټوکي کې واچوي.
wachawal
hagha top pa toki ke wachawai.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.