لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
حکمول
هغه خپل د سپینې حکم چمندلي.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
پرې ځلول
نن وروسته ډېری سره د خپلو موټرونو پرې ځلولی شي.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
اداره کول
په ستاسو کور کې څوک پیسے اداره کوي؟
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
انځورل
هغه په لمر په ماښام کې لري.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
پام وسپل
په سړک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
بندول
داسې زیاته دی، موږ بندوو!
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
لیرې کول
څنگه کولای شئ چې یوه سور شراب د ړنګۍ نښه لیرې کړئ؟
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ثابت کول
هغه غوښتلی چې یوه ریاضي فارموله ثابت کړي.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
والول
دا خانم یو موټر والوي.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ترلاسه کول
زه ډہر ژري انټرنېټ ترلاسه کولی شم.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
ځلیدل
د تجربې تر ټولو لوړ لارښوونکی ټولو ځليدلی.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
لېدل
لطفا! دا وخت مې نه لېدې!