لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.

واپوړل
زما سپی د ماښامونو په دوران د روژینو واپوړي.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.

ورکول
موږ دې ډېر شانانې ورکړو.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

لېږل
دا شرکت د اشیا په انټرنیټ کې ولېږي.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

ګټل
هغه د ټینس په اړه خپل مخنیوی ګټل.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

پوهېدل
هغه د هغې ته پوهېدلی.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

کور تلل
پلار لیرې ته کور تل شوی!
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.

تولید کول
موږ بریق او روژانه سره بریق تولید کوو.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

جولګی کول
زموږ همسایې جولګی کوي.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

غوښتل
که غواړۍ چې شنیدل شۍ، نو په زور سره غوښتلو ته اړتیا لري.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

زياتوبی کول
د شرکت د پيسو زياتوبی کړی.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.