لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?

فکر کول
تاسو څوک فکر کوي چې ډېر زورور دی؟
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

خبرې اولول
هغه د خپل د ګورونې سره خبرې اولي.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

واپوړل
د خوږ ګوټۍ چا واپوړي.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

ټپول
زه د ماوې ټپه شوی.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

لټول
پولیس د ورانګونکي لپاره لټېدلے دی.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

زهوندل
د اورګاډی په موټر باندې زهوند.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

امید کول
زه د لوبې کې د خوشحالۍ لپاره امید کوم.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

سانسور کول
دا هېواد کې پریس سانسور شوی.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.

محدودول
په دیټ کې تاسو باید د خوراک محدودولی شی.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

لیرې کول
د ډیورۍ کښته د خاک لیرې کوي.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

ټسټ کول
د موټر په کارخانې کې ټسټ شوی دی.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

مرستل
هر څوک د چادر جوړول کې مرستل کوي.