لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

بېلابېل کول
هغوی د کور کارونې بېلابېل کوي.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

لېږل
د اشیا زه ته د یوه ځای په یوه چوکاټ کې ولېږل شي.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

حفاظت کول
د وچونو حفاظت وکړل شي.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

غونډل
هغه د ټیلفون ټوټه غونډی او شماره غونډلے.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

تجربه کول
تاسې په افسانې کتابونو کې ډیرې مجاري تجربه کولی شئ.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

کېږل
يو سایکليست د موټر له لارې کېږل شو.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

اشتراک کول
خلک په کار استعمال شوي ګوندۍ کې اشتراک کوي.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

پورته تلل
زما ریاستا زه پورته وتل.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

چک کول
د دند دسښاک ستاسې د دندونو چک کوي.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

ترجمه کول
هغه کولی شي چې په شپږو ژبو کې ترجمه وکړي.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

غږ کول
هغه د بخګر غږ کوي.