لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
چارو کول
هغوی د ونې چارو کوي.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
ضمانت ورکول
د بیمې ضمانت په حادثاتو کې د حفاظت راتلونکی دی.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
بیاوګرځول
تاسې مهرباني وکړئ، دا بیا وګرځئ؟
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
یافت کول
وه څو هدایې یافته.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
حفاظت کول
یوه ہېلمت د تصادفاتو مخه حفاظت کول ضرورت دی.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
کارول
موټرسایکل خراب دی؛ هیله نشي چې اوس کار وکړي.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
ځپسول
دواړه یو بل ته ځپسېږي.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
تولید کول
موږ خپل عسل تولید کوو.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
خوړل
ماشومان د جوړي خوړي.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
ګټه اخستل
د سپينې ټرک ګټې اخيستلي.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
لوستل
زه په عینکونو بې لوستلی نه شم.