لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.

بیرته ورکول
زه پیسے بیرته ورکړم.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

حروف ليکل
د هغه ماشومانو تعليم لري چې څنګه حروف ليکي.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

یېغل
هغه د شطرنج کې یېغل هڅه کوي.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

بریدل
د جوړ ډکه ته اندازه کې بریدل شوی.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

ليري کېږل
د ساتنۍ دوره ليرے ده.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

مرکب کول
تاسو یو صحی سلاد سبزی سره مرکب کولی شئ.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.

تمباکو کښل
دا ګوشت د تسلیلو لپاره تمباکو کښل شوی دی.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

لېږل
د اشیا زه ته د یوه ځای په یوه چوکاټ کې ولېږل شي.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

لیدل
تاسې د عینکونو سره ښه لیدلی شئ.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

توکی وچل
زموږ پيسې څنګه توکی وچل شوي؟
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

مشکل موندل
له دواړه د بدلون ښه بولل مشکل دی.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

ښایستل
زه په خپل پاسپورټ کې یو ویزه ښایی ستونزم.