لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
بیا رسول
زه بیا زمونږ لار ته نه شم.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
خوښول
هګګه شکلاټ نه د شاکر څخه ډېر خوښي.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
سوځل
د ګوډۍ په ګریل کې ګوشت نه باید سوځۍ.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ورکول
زه د ګوشت يوه ټکړه ورکوم.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
تر اوسه راتلول
تاسو په دې نقطې کې څوک څخه تر اوسه نه شی راتلول.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
ګپ شپ کول
هغه ډېر پر مخ خپل همسایه سره ګپ شپ کوي.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
نیول
تاسو کولی شی چې پيسې نیولی شی.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
مسئول دی
ډاکټر د دروازۍ لپاره مسئول دی.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ننوتل
تاسو باید د پټ نوم سره ننوتلی.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
بیرته زنګول
مهرباني وکړئ، نغلے زما سره بیرته زنګول.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ښوونکی کول
هغه جغرافیه ښوونکي.