لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
لېدل
لطفا! دا وخت مې نه لېدې!
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
ګپ شپ کول
هغه ډېر پر مخ خپل همسایه سره ګپ شپ کوي.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ساتل
وه په کم پیسو سره ساتل باید.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
حلول کول
د کارچیانی د پرونې حلول کوي.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
لویېدل
یو باید هیڅکله نااشنا غړي په ژوند کې نه لویېدلی.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
سپړل
څنګه د رنګونو په توګه سپړل؟
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
محدودول
د سرحدونو زموږ آزادی محدودولی.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
ښاغلی اوسول
ښاغلی اوسه!
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ورکتل
زه تاسو ته ډېر ورکم!
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
واخلول
هغه په یوه واخل شویې بنانې پیل وخوري.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
لتل
د تاریخې په سقف څخه لتلې دي.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
واخلل
د ګواښانو د مرغو مخې واخلي.