لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

بې خبرې کول
د معجبه په لهم کې بې خبرې کړی.
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!

ښاغلی اوسول
ښاغلی اوسه!
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

تصمیم اخلل
هغه د کومو کوچې د ونې له سره تصمیم نه اخلي.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.

تمباکو کښل
دا ګوشت د تسلیلو لپاره تمباکو کښل شوی دی.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

کارول
هم د کوچنيو چا ټیبلې کاروي.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.

جوړول
هغوي یو ډیر یارې جوړ کړي.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

ټسټ کول
د موټر په کارخانې کې ټسټ شوی دی.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

ډیریدل
دا ډیریدلی دی، تاسې مزمنی!
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

پوهېدل
هغه د خپل ښځينې برخې ته پوهېدل کوي.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

بانکروټ شول
د ژوند کاروبار لرغونی بانکروټ شي.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.

پوړتل
هغه د ګوډۍ پوړتي.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!

راځئ
دا راته شه!