Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/100585293.webp
پښو لوستل
تاسو باید دا کار په یې ځای کې پښو لوستئ.
pṣo lowstl
tāso bāyd da kār pa yi ẓāi ke pṣo lowsti.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/102168061.webp
اعتراض کول
خلک د ناټاکتوبۍ اعتراض کوي.
a‘terāẓ kul
xalk de nāṭāktobi a‘terāẓ kwi.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/119289508.webp
نیول
تاسو کولی شی چې پيسې نیولی شی.
niwal
taso kawali shi chē paise niwali shi.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/91696604.webp
اجازه ورکول
د زړه لېوالتیا اجازه نه ورکولای شي.
ejzeh wrkol
da zrh lewaltia ejzeh na wrkolaī she.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/125884035.webp
حیرت اوکول
هغه د خپلو پلارونکو سره یو هدیه حیرت اوکړه.
ḥerət owkōl
hagha da xplow plāronkow sra yū hedīya ḥerət owkṛə.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/121870340.webp
ځول
د اتليټ ځي.
zhol
da atlite zhi.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/119406546.webp
یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.
yaft kawol
wah yu kha hadiya yafta.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/101158501.webp
مننه کول
هغه د ګلونو سره د هلته مننه وکړ.
mnnə kawal
haghə da gilono sra da hlta mnnə wkṛ.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/129403875.webp
زنګول
د زنګونې هر ورځ زنګوي.
zangul
da zanguno har wraz zangwi.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/90309445.webp
پېږل
د غمې ټولنه ورځ پخوانی پېږل شوه.
pēḍal
da ghame ṭolnə wrz pkhwaṇī pēḍal shwa.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/115267617.webp
توره اوږدل
هغه له هوايي بلنې څخه توره اوږدل.
torah owždl
haghə lah hawāyī blanē ćkhə torah owždl.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/122859086.webp
ډیریدل
زه دلته ډیر ډیریدلی یم!
ḍayrīdal
za dalta ḍayr ḍayrīdali yam!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!