لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
کرایه ورکول
هغه خپل کور کرایه ورکوي.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
ګټه اخستل
د سپينې ټرک ګټې اخيستلي.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ثابت کول
هغه غوښتلی چې یوه ریاضي فارموله ثابت کړي.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
راغلل
هغه تر ټولو وخت راغل.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
لاس لیکل
لطفاً دلته لاس لیکه!
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
پوهیدل
زموږ ماشوم د موسیقۍ په اړه ډیر پوهیدلی دی.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ورکتل
هغه مېخ ورکړ او خپل آسیب شو.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
ورکول
هغه ورکړه چې ګلونه اوبه چاپاره کړي.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
فکر کول
د بریالیتوب لپاره، هرکله یو ځل تاسو باید په نورې ډول فکر وکړي.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
ځول
خور هر روڼه په ساحل کې ځي.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
لتل
د تاریخې په سقف څخه لتلې دي.