Từ vựng

Học động từ – Pashto

cms/verbs-webp/69139027.webp
مرستل
د آتش مطافي ډیر ژر مرستل کړي.
marastal
da ātaš matafī ẓēra žar marastal kḍee.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/102238862.webp
راغلل
یوه زوړه ملګری دی چې هغوی ته راغلي.
raghll
yaw zwrgha mlgrī di chi haghwī ta raghli.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ځليدل
ماشومان په ګاوند کې یو سره ځليدلي.
zhaleedal
māshūmān pə gāwand ke yō sarə zhaleedalee.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/124123076.webp
وافق کول
هغې پر دی تجارتی ډلې وافق کړلی.
wafq kol
haghe pr de tjarti dle wafq kṛli.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/99196480.webp
پارکول
دا موټرونه د سر لار ګاراژ کې پارک شوي دي.
pārkūl
da motorūna da sar lār gārāzh kē pārk shawi di.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/61280800.webp
پریږدنه کول
زه نه شم کې ډېرې پيسې تیر کړم؛ زه باید پریږدنه کړم.
prezhdena kawl
za na sham ke dhery paise tir kram; za bayd prezhdena kram.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/116835795.webp
راغلل
په تعطیلتو کې ډیر خلک په کمپر وین راغيدلی دي.
raḡll
pa ta῾tilto ke, ḓayr xalk pa kampr win raḡidlī di.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/118826642.webp
سپړنه کول
ګرانپا د دنیا سپړنه په خپل نیکمرغه ته کوي.
sparna kawl
granpa da dunia sparna pa khpal nikmargha ta kwoi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/130288167.webp
صافول
هغه د خوچچې صافي.
saafawal
hagha da khuchche saafi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/53646818.webp
لویېدل
په نږدې کې برف بېرته شوی او موږ هغوي په ژوند کې لویېدلی.
luyēdl
pə nždē ke brf bērtə shwē o mož həgwē pə žund ke luyēdli.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/71502903.webp
جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
jūlgaī kawal
nawī hamsāyē khwūnḍzī tah jūlgaī kūy.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/114231240.webp
ژليدل
هغه ډېر ژليدل کوي کله چې کار میلولي.
zhalīdal
haghē ḍēr zhalīdal kawē kala chē kār mēlwalee.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.