Từ vựng
Học động từ – Pashto

تکمیل کول
آیا تاسې د پېژندونې تکمیل کولی شی؟
takmīl kol
āya tāse da peźnudune takmīl kolī shi?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

لونډول
مور د واشو بچې د پګېر لونډي.
lōnḍol
mōr da wāsho bachē da pagēr lōnḍi.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

خوښ کول
د منظره هغو ته خوښ کړل.
khwakh kawl
da manzare hagho ta khwakh kral.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

اجازه لرل
تاسې دلته د تماکینو کارولو اجازه لرې!
ajāza liral
tāsa dalta da tamākino kārolo ajāza laray!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!

واچول
هغه توپ په ټوکي کې واچوي.
wachawal
hagha top pa toki ke wachawai.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

واچول
هغوي توپ یو لړ يو لړ ته واچوي.
wachawal
haghoi top yaw lar yaw lar ta wachawai.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

ویل
هغه زه ته یوه راز ویل.
wīl
haghə za tə yowa rāz wīl.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.

ټاکل
هغه يوه مرو ټاکېږي.
ṭākal
hagha yowah mrow ṭākēḍī.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

سره کېږل
نهاړي د ټولو حیواناتو په وزن کې سره کېږي.
sra kēžl
nahāṛī da ṭolow ḥewanātow pə wzan kē sra kēžī.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

یوځل
زه یوځل یم او یوه راه نه موندلی شم.
yuẓal
za yuẓal yam aw yuwa rāh na mundali sham.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.

نومول
تاسو څوه هېوادونه نومولی شئ؟
numawal
tāsu tsuah hēwādūnah numūlī she?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
